Có 2 kết quả:
木薯淀粉 mù shǔ diàn fěn ㄇㄨˋ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˋ ㄈㄣˇ • 木薯澱粉 mù shǔ diàn fěn ㄇㄨˋ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˋ ㄈㄣˇ
mù shǔ diàn fěn ㄇㄨˋ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˋ ㄈㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tapioca
Bình luận 0
mù shǔ diàn fěn ㄇㄨˋ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˋ ㄈㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tapioca
Bình luận 0